XE ĐIỆN CHỞ HÀNG BD XILIN

XE ĐIỆN CHỞ HÀNG BD XILIN

(3 đánh giá)

BD

XILIN

Bảo hành 24 tháng; Hệ thống điện, ắc qui 09 tháng; Bánh xe 06 tháng

Xe điện chở hàng BD - Xinlin có tải trọng chở từ 2 tấn đến 3 tấn. Sản phẩm xe điện kéo được ứng dụng để kéo hàng. Sản phẩm được nhiều công ty sản xuất sử dụng. Hiện nay sản phẩm này đã được Cty chúng tôi nhập khẩu và phân phối lại đến 01 số đại lý và người tiêu dùng.

Xe điện chở hàng BD - Xinlin có tải trọng chở từ 2 tấn đến 3 tấn. Sản phẩm xe điện kéo được ứng dụng để kéo hàng. Sản phẩm được nhiều công ty sản xuất sử dụng.

Hiện nay sản phẩm này đã được Cty chúng tôi nhập khẩu và phân phối lại đến 01 số đại lý và người tiêu dùng.

1. XE ĐIỆN CHỞ HÀNG CÓ SÀN (ELECTRIC PLATFORM TRUCK)

xe điện chở hàng BD20 BD30, xe chở hàng 2 tấn 3 tấn xilin,xe điện chở hàng 2 tấn, mua xe điện chở hàng,xe điện chở hàng 3 tấn, báo giá xe điện chở hàng,

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN

 Model

 

BD20

BD25

BD30

 Nhiên liệu sử dụng

 

Ắc qui

Tải trọng

Q(kg)

2000

2500

3000

Trục chịu tải khi hàng (trục trước/sau)

kg

1104/2346

975/2825

1660/3090

 Trục chịu tải khi Không có hàng (trục trước/sau)

kg

676/774

590/710

865/885

 Kích thước bánh trước

 

6.00-9-10pr

16x5x101/2

6.00-9-10pr

 Kích thước bánh sau

 

6.50-10-12pr

18x5x121/2

6.50-10-12pr

Loại

 

Lốp hơi

Lốp đặc

Lốp hơi

Số lượng bánh xe (X=số lượng bánh điều khiển)

 

2/2x

2/2x

2/2x

 Chiều cao ghế ngồi

h7(mm)

800

770

820

Chiều cao từ mặt đất đến khớp nối đuôi xe

h10(mm)

500

400

550

 Chiều cao sàn xe

h11(mm)

740

620

760

Chiều dài sàn xe

l3(mm)

2000

2000

2240

 Chiều dài từ tâm bánh sau đến đuôi xe

l5(mm)

630

770

630

 Chiều rộng sàn

b9(mm)

1250

1100

1400

 Chiều dài tổng thể

l1(mm)

3200

3150

3440

 Chiều rộng tổng thể

b1/b2(mm)

1250

1100

1400

 Bán kính quay xe

Wa(mm)

3250

2900

3580

 Bán kính quay phần đuôi xe

b13(mm)

1400

1040

1500

 Tốc độ di chuyển(Có tải/ không tải)

Km/h

11/13

9/12

11/13

 Công suất cắ qui

V/Ah

48/330

48/250

48/395

Tự trọng ắc qui

kg

662

430

774

 Kích thước toàn bộ ắc qui

mm

740x426x505

740x426x390

740x426x505

 Tự trong xe (bao gồm ắc qui)

Kg

1450

1300

1750

 

 

2. XE ĐIỆN CHỞ HÀNG CÓ THÙNG VÀ CABIN (PLATFORM TRACTOR)

xe điện chở hàng 2 tấn có thùng, thùng xe điện chở hàng BD20 BD30,xe điện chở hàng 1 tấn có cabin, xe chở hàng BD10S cabin,

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN

Model

 

BD10S

BD15S

Nhiên liệu dùng

 

Ắc qui

Ắc qui

Tải trọng

Q(kg)

1000

1500

Kích thước bánh trước

 

15×41/2-8

15×41/2-8

Kích thước bánh sau

 

15×41/2-8

4.00-8

Chiều dài bè mặt sàn

L1(mm)

1220

1220

Chiều rộng mặt sàn

W(mm)

1000

1000

Chiều cao sàn (Không tải)

H2(mm)

460

480

Chiều cao móc kéo

H3(mm)

260

280

Chiều cao ghế ngồi

H4(mm)

835

835

Chiều dài tổng thể

L(mm)

2485

2485

Chiều rộng tổng thể

B(mm)

1000

1000

Chiều cao tổng thể(cao đến nóc cabin)

H(mm)

1800

1810

Chiều cao Trung bình cabin

H1(mm)

1240

1250

Bán kính quay xe

Wa(mm)

1998

1998

Tốc độ di chuyển(có tải/ không tải)

Km/h

12/13

10/13

Công suất ắc qui

V/Ah

48/240

48/270

Tự trọng ắc qui

kg

350

400

Tự trọng xe (gồm ắc qui)

kg

980

1080

 

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Sản phẩm cùng loại

Top

   (0)