DANH MỤC SẢN PHẨM
Hổ trợ trực tuyến
Mr Thanh_KD - 0969735088
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
XE ĐIỆN CHỞ HÀNG BD XILIN
BD
XILIN
Bảo hành 24 tháng; Hệ thống điện, ắc qui 09 tháng; Bánh xe 06 tháng
Xe điện chở hàng BD - Xinlin có tải trọng chở từ 2 tấn đến 3 tấn. Sản phẩm xe điện kéo được ứng dụng để kéo hàng. Sản phẩm được nhiều công ty sản xuất sử dụng.
Hiện nay sản phẩm này đã được Cty chúng tôi nhập khẩu và phân phối lại đến 01 số đại lý và người tiêu dùng.
1. XE ĐIỆN CHỞ HÀNG CÓ SÀN (ELECTRIC PLATFORM TRUCK)
Model |
|
BD20 |
BD25 |
BD30 |
Nhiên liệu sử dụng |
Ắc qui |
|||
Tải trọng |
Q(kg) |
2000 |
2500 |
3000 |
Trục chịu tải khi có hàng (trục trước/sau) |
kg |
1104/2346 |
975/2825 |
1660/3090 |
Trục chịu tải khi Không có hàng (trục trước/sau) |
kg |
676/774 |
590/710 |
865/885 |
Kích thước bánh trước |
6.00-9-10pr |
16x5x101/2 |
6.00-9-10pr |
|
Kích thước bánh sau |
6.50-10-12pr |
18x5x121/2 |
6.50-10-12pr |
|
Loại |
Lốp hơi |
Lốp đặc |
Lốp hơi |
|
Số lượng bánh xe (X=số lượng bánh điều khiển) |
2/2x |
2/2x |
2/2x |
|
Chiều cao ghế ngồi |
h7(mm) |
800 |
770 |
820 |
Chiều cao từ mặt đất đến khớp nối đuôi xe |
h10(mm) |
500 |
400 |
550 |
Chiều cao sàn xe |
h11(mm) |
740 |
620 |
760 |
Chiều dài sàn xe |
l3(mm) |
2000 |
2000 |
2240 |
Chiều dài từ tâm bánh sau đến đuôi xe |
l5(mm) |
630 |
770 |
630 |
Chiều rộng sàn |
b9(mm) |
1250 |
1100 |
1400 |
Chiều dài tổng thể |
l1(mm) |
3200 |
3150 |
3440 |
Chiều rộng tổng thể |
b1/b2(mm) |
1250 |
1100 |
1400 |
Bán kính quay xe |
Wa(mm) |
3250 |
2900 |
3580 |
Bán kính quay phần đuôi xe |
b13(mm) |
1400 |
1040 |
1500 |
Tốc độ di chuyển(Có tải/ không tải) |
Km/h |
11/13 |
9/12 |
11/13 |
Công suất cắ qui |
V/Ah |
48/330 |
48/250 |
48/395 |
Tự trọng ắc qui |
kg |
662 |
430 |
774 |
Kích thước toàn bộ ắc qui |
mm |
740x426x505 |
740x426x390 |
740x426x505 |
Tự trong xe (bao gồm ắc qui) |
Kg |
1450 |
1300 |
1750 |
2. XE ĐIỆN CHỞ HÀNG CÓ THÙNG VÀ CABIN (PLATFORM TRACTOR)
Model |
BD10S |
BD15S |
|
Nhiên liệu dùng |
Ắc qui |
Ắc qui |
|
Tải trọng |
Q(kg) |
1000 |
1500 |
Kích thước bánh trước |
15×41/2-8 |
15×41/2-8 |
|
Kích thước bánh sau |
15×41/2-8 |
4.00-8 |
|
Chiều dài bè mặt sàn |
L1(mm) |
1220 |
1220 |
Chiều rộng mặt sàn |
W(mm) |
1000 |
1000 |
Chiều cao sàn (Không tải) |
H2(mm) |
460 |
480 |
Chiều cao móc kéo |
H3(mm) |
260 |
280 |
Chiều cao ghế ngồi |
H4(mm) |
835 |
835 |
Chiều dài tổng thể |
L(mm) |
2485 |
2485 |
Chiều rộng tổng thể |
B(mm) |
1000 |
1000 |
Chiều cao tổng thể(cao đến nóc cabin) |
H(mm) |
1800 |
1810 |
Chiều cao Trung bình cabin |
H1(mm) |
1240 |
1250 |
Bán kính quay xe |
Wa(mm) |
1998 |
1998 |
Tốc độ di chuyển(có tải/ không tải) |
Km/h |
12/13 |
10/13 |
Công suất ắc qui |
V/Ah |
48/240 |
48/270 |
Tự trọng ắc qui |
kg |
350 |
400 |
Tự trọng xe (gồm ắc qui) |
kg |
980 |
1080 |
Bình luận
Sản phẩm cùng loại