DANH MỤC SẢN PHẨM
Hổ trợ trực tuyến
Mr Thanh_KD - 0969735088
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
ROMOOC XE ĐIỆN KÉO DT XILIN
DT
XILIN
Bảo hành 24 tháng; Bánh xe 06 tháng
Romooc xe kéo hàng DT30/60/100 XILIN (Tải 3 tấn, 6 tấn, 10 tấn) là sản phẩm của hãng XILIN-Đức. Romooc được sử dụng trực tiếp với xe điện kéo như một thể thống nhất để chứa các kiện hàng một cách gọn gàn nhất kết hợp với Xe điện kéo để di chuyển.
Model |
UNIT |
DT30 |
DT60 |
DT100 |
Tải trọng |
Kg |
3000 |
6000 |
10000 |
Tự trọng |
Kg |
350 |
450 |
550 |
Chiều cao sàn |
Mm |
500 |
560 |
560 |
KT Tổng thể |
Mm |
2550x1000x1100 |
3320x1250x1180 |
3500x1500x1180 |
KT sàn |
Mm |
1800x1000 |
2500x1250 |
2500x1500 |
KT Bánh xe |
Mm |
15x41/2-8 |
16x6x101/2 |
16x6x101/2 |
Chiều cao thanh kéo |
Mm |
200 |
200 |
280 |
KT mở rộng nhỏ nhất |
mm |
170 |
180 |
180 |
Sử dụng cho các loại xe điện kéo |
|
QDD20/QDD30 |
QDD50/QDD60 |
QDD100 |
Xe điện kéo hàng QDD-Xinlin có tải trọng kéo từ 2 tấn đến 10 tấn. Sản phẩm xe điện kéo được ứng dụng để kéo hàng. Sản phẩm được nhiều công ty sản xuất sử dụng.
Hiện nay sản phẩm này đã được Cty chúng tôi nhập khẩu và phân phối lại đến 01 số đại lý và người tiêu dùng.
Model |
UNIT |
QDD20 |
QDD30 |
QDD50 |
QDD60 |
QDD100 |
Kiểu vận hành |
Ắc qui |
|||||
Tải trọng kéo |
kg |
2000 |
3000 |
5000 |
6000 |
10000 |
Chiều cao móc kéo |
h1/h2(mm) |
280/350 |
280/350 |
280/350 |
280/350 |
320/400 |
Tự trọng |
kg |
930 |
980 |
1160 |
1280 |
1160 |
Trục tải trước |
kg |
330 |
350 |
410 |
450 |
750 |
Trục tải sau |
kg |
600 |
630 |
750 |
830 |
1440 |
Số lượng bánh xe |
X=bánh xe |
1/2X |
1/2X |
1/2X |
1/2X |
2/2X |
Kích thước bánh trước |
Đặc |
15*41/2-8 |
15*41/2-8 |
15*41/2-8 |
15*41/2-8 |
5.00-8-10PR |
Kích thước bánh sau |
Đặc |
15*41/2-8 |
15*41/2-8 |
4.00-8 |
4.00-8 |
6.50-10-12PR |
Khoảng cách từ trục bánh xe sau đến móc kéo |
L2(mm) |
350 |
350 |
450 |
450 |
600 |
Chiều cao ngồi |
h3(mm) |
850 |
850 |
910 |
910 |
1050 |
Chiều dài tổng thể |
L(mm) |
1720 |
1720 |
1940 |
1940 |
2485 |
Chiều rộng tổng thể |
W(mm) |
970 |
970 |
1100 |
1100 |
1160 |
Chiều cao tổng thể |
H(mm) |
1250 |
1250 |
1250 |
1250 |
1480 |
Chiều cao gầm thấp nhất |
X(mm) |
100 |
100 |
100 |
100 |
138 |
Bán kính quay xe thấp nhất |
Wa(mm) |
1519 |
1519 |
1650 |
1650 |
2200 |
Tốc độ di chuyển (có tải/ Ko tải) |
km/h |
8/13 |
7/13 |
8/14 |
7/14 |
6.5/12 |
Khoảng cách 02 trục bánh xe |
L1(mm) |
1170 |
1170 |
1280 |
1280 |
1300 |
Khả năng leo dốc tối đa(có tải/Ko tải) |
|
6/15 |
6/15 |
6/15 |
6/15 |
6/15 |
Công suất ắc qui |
V/Ah |
48/240 |
48/270 |
48/360 |
48/400 |
48 |
Tự trọng ắc qui |
kg |
350 |
400 |
530 |
610 |
950 |
Traction bolt |
Traction bolt |
MÔ TẢ XE ĐIỆN KÉO HÀNG QDD XILIN
Kết cầu bằng hợp kim thép cao cấp, cứng cáp
Bộ phận di chuyển gồm 01 bánh trước và 02 bánh sau.
Số chỗ ngồi 01 người
Tay lái Vô lăng có trợ lực điện
Có phanh và chân ga đầy đủ
Bộ phận đều khiển hiển thị đầy đủ các thông số cơ bản.
Ghế ngồi bằng da có thể điều chỉnh
Có Màn hình LCD báo hiệu các thông số cơ bản
Có đèn chiếu sáng, đèn sơ mi, còi, đèn báo hiệu, Kính chiếu hậu, dây thắt an toàn, Nút tắt khẩn cấp,… đầy đủ
Công suất ắc qui 48V/240/270/360/400/540Ah (Tùy loại)
Bình luận